Tổng hợp Tiêu Chuẩn PCCC cập nhật mới nhất năm 2024 mà bạn cần biết khi làm trong lĩnh vực PCCC
# | Số hiệu | Năm công bố | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | |
1 | TCVN 1769:1975 | 1975 | Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại | Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment | |
2 | TCVN 4879:1989 | 1989 | Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn | Fire protection. Safety signs | |
3 | TCVN 5279:1990 | 1990 | An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung | Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements | |
4 | TCVN 2053:1993 | 1993 | Dây thép mạ kẽm thông dụng | Galvanized steel wire for general purpose | |
5 | TCVN 5739:1993 | 1993 | Thiết bị chữa cháy – Đầu nối | Fire fighting equipment – Coupling heads | |
6 | TCVN 2622:1995 | 1995 | Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình – Yêu cầu thiết kế | Fire protection of buildings – Design requirements | |
7 | TCVN 6100:1996 | 1996 | Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy – Cacbon đioxit | Fire protection. Fire extinguishing media – Carbon dioxide | |
8 | TCVN 6101:1996 | 1996 | Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặt | Fire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation | |
9 | TCVN 6103:1996 | 1996 | Phòng cháy chữa cháy. Thuật ngữ. Khống chế khói | Fire protection. Vocabulary. Smoke control | |
10 | TCVN 6160:1996 | 1996 | Phòng cháy chữa cháy – Nhà cao tầng – Yêu cầu thiết kế | Fire protection – High rise building – Design requirements | |
11 | TCVN 6161:1996 | 1996 | Phòng cháy chữa cháy. Chợ và trung tâm thương mại. Yêu cầu thiết kế | Fire protection. Market and supermarket. Design requirements | |
12 | TCVN 6305-4:1997 | 1997 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices | |
13 | TCVN 6379:1998 | 1998 | Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật | Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments | |
14 | TCVN 7027:2002 | 2002 | Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo | Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction | |
15 | TCVN 7194:2002 | 2002 | Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại | Thermal insulating materials. Classification | |
16 | TCVN 5684:2003 | 2003 | An toàn cháy các công trình dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu chung | Fire safety for petroleum and petroleum products facilities. General requirements | |
17 | TCVN 7278-1:2003 | 2003 | Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước | Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids | |
18 | TCVN 7278-2:2003 | 2003 | Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước | Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids | |
19 | TCVN 7278-3:2003 | 2003 | Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nước | Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids | |
20 | TCVN 7435-1:2004 | 2004 | Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố trí | Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation | |
21 | TCVN 7435-2:2004 | 2004 | Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡng | Fire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance | |
22 | TCVN 6305-7:2006 | 2006 | Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR) | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) sprinklers | |
23 | TCVN 7568-1:2006 | 2006 | Hệ thống báo cháy – Phần 1: Quy định chung và định nghĩa, | Fire detection and alarm systems – Part 1: General and definitions | |
24 | TCVN 6305-11:2006 | 2006 | Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ống | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers | |
25 | TCVN 6305-1:2007 | 2007 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers | |
26 | TCVN 6305-2:2007 | 2007 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms | |
27 | TCVN 6305-3:2007 | 2007 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves | |
28 | TCVN 7444-16:2007 | 2007 | Xe lăn – Phần 16 – Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm – Yêu cầu và phương pháp thử | Wheelchairs – Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts – Requirements and test methods | |
29 | TCVN 7884:2008 | 2008 | Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén | A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water | |
30 | TCVN 4878:2009 | 2009 | Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy | Fire protection. Classification of fires | |
31 | TCVN 5740:2009 | 2009 | Phương tiện phòng cháy chữa cháy. Vòi đẩy chữa cháy. Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su | Fire fighting equipment. Fire fighting hoses. Fire rubberized hoses made of synthetic thrends | |
32 | TCVN 8060:2009 | 2009 | Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi | Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies |
33 | TCVN 3890:2009 | 2009 | Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng | Fire protection equipments for building and construction – Providing, installation, inspection, maintenance |
34 | TCVN 6305-5:2009 | 2009 | Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van tràn | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 5: Requirements and test methods for deluge valves |
35 | TCVN 7161-9:2009 | 2009 | Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea | Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design – Part 9: HFC 227ea extinguishant |
36 | TCVN 7161-13:2009 | 2009 | Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100 | Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant |
37 | TCVN 8522:2010 | 2010 | Đệm không khí cứu người 20m và 45m | Safety air cushions 20m and 45m |
38 | TCVN 8523:2010 | 2010 | Ống tụt cứu người 30m | 30m escape chute |
39 | TCVN 6396-3:2010 | 2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực | Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts. |
40 | TCVN 6396-58:2010 | 2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử – Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng | Safety rules for the construction and installation of lifts – Examination and tests – Part 58: Landing doors fire resistance test |
41 | TCVN 6396-72:2010 | 2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. | Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts |
42 | TCVN 6396-73:2010 | 2010 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy | Safety rules for the construction and installation of lifts – Particular applications for passenger and goods passenger lifts – Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
43 | TCVN 6613-1-1:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm. | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions – Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable – Apparatus |
44 | TCVN 6613-1-2:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kW | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW premixed flame |
45 | TCVN 6613-2-1:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệm | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus |
46 | TCVN 6613-3-10:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-10: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Trang thiết bị thử nghiệm. | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Apparatus |
47 | TCVN 6613-3-21:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R. | Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R |
48 | TCVN 6613-3-22:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A. | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A |
49 | TCVN 6613-3-23:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B |
50 | TCVN 6613-3-24:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp B | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C |
51 | TCVN 6613-3-25:2010 | 2010 | Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp D | Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category D |
52 | TCVN 9031:2011 | 2011 | Vật liệu chịu lửa – Ký hiệu các đại lượng và đơn vị | Refractories – Quantities symbols and units |
53 | TCVN 9032:2011 | 2011 | Vật liệu chịu lửa – Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay. | Refractories – Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns. |
54 | TCVN 9033:2011 | 2011 | Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. | Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. |
55 | TCVN 9383:2012 | 2012 | Thử nghiệm khả năng chịu lửa – Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy | Fire resistance test – Fire door and shutter assemblies |
56 | TCVN 9310-3:2012 | 2012 | Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 3: Phát hiện cháy và báo cháy | Fire protection – Vocabulary – Part 3: Fire detection and alarm |
57 | TCVN 9310-4:2012 | 2012 | Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy | Fire protection – Vocabulary – Part 4: Fire extinction equipment |
58 | TCVN 9310-8:2012 | 2012 | Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 8: Thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm | Fire protection – Vocabulary – Part 8: Terms specific to firefighting, rescue services and handling hazardous materials |
59 | TCVN 9311-1:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 1: Yêu cầu chung | Fire – resistance tests – Elements of building construction – Part 1: General requirements |
60 | TCVN 9311-3:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm | Fire-resistance tests – Elements of building construction – Part 3: Commentary on test method and test data application |
61 | TCVN 9311-4:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 4: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tải | Fire-resistance tests – Elements of building construction – Part 4: Specific requirements for load bearing vertical separating elements |
62 | TCVN 9311-6:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầm | Fire-resistance tests – Elements of building construction – Part 6: Specific requirements for beams |
63 | TCVN 9311-7:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cột | Fire-resistance tests – Elements of building construction – Part 7: Specific requirements for columns |
64 | TCVN 9311-8:2012 | 2012 | Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải | Fire-resistance tests – Elements of building construction – Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements |
65 | TCVN 7026:2013 | 2013 | Chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạo | Fire fighting – Portable fire extinguishers – Performance and construction |
66 | TCVN 7027:2013 | 2013 | Chữa cháy. Bình chữa cháy có bánh xe. Tính năng và cấu tạo | Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction |
67 | TCVN 6305-6:2013 | 2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 6: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiều | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 6: Requirements and test methods for check valves |
68 | TCVN 6305-8:2013 | 2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves |
69 | TCVN 6305-9:2013 | 2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sương | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles |
70 | TCVN 7568-2:2013 | 2013 | Hệ thống báo cháy – Phần 2: Trung tâm báo cháy | Fire detection and alarm systems – Part 2: Control and indicating equipment |
71 | TCVN 7568-4:2013 | 2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồn | Fire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment |
72 | TCVN 7568-5:2013 | 2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm | Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors |
73 | TCVN 7568-6:2013 | 2013 | Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa | Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells |
74 | TCVN 9618-1:2013 | 2013 | Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mm | Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm |
75 | TCVN 9620-2:2013 | 2013 | Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu | Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements |
76 | TCVN 6305-10:2013 | 2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 10: Requirements and test methods for domestic sprinklers |
77 | TCVN 6305-12:2013 | 2013 | Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép | Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems |
78 | TCVN 6396-70:2013 | 2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật | Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability |
79 | TCVN 6396-80:2013 | 2013 | Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng | Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts |
80 | TCVN 9900-11-2:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa trộn trước 1kW – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20 | Fire hazard testing – Part 11-2:Test flames – 1 kW nominal pre-mixed flame – Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance |
81 | TCVN 9900-11-3:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28 | Fire hazard testing – Part 11-3: Test flames – 500 W flames – Apparatus and confirmational test methods |
82 | TCVN 9900-11-4:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 50W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21 | Fire hazard testing – Part 11-4: Test flames – 50 W flame – Apparatus and confirmational test method |
83 | TCVN 9900-11-5:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18 | Fire hazard testing – Part 11-5: Test flames – Needle-flame test method – Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance |
84 | TCVN 9900-2-10:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung | Fire hazard testing – Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire apparatus and common test procedure |
85 | TCVN 9900-2-11:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh | Fire hazard testing – Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire flammability test method for endproducts |
86 | TCVN 9900-2-12:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu | Fire hazard testing – Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials |
87 | TCVN 9900-2-13:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu | Fire hazard testing – Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials |
88 | TCVN 9900-11-10:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25 | Fire hazard testing – Part 11-10: Test flames – 50 W horizontal and vertical flame test methods |
89 | TCVN 9900-11-11:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm – Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21 | Fire hazard testing – Part 11-11: Test flames – Determination of the characteristic heat flux for ignition from a noncontacting flame source |
90 | TCVN 9900-11-20:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19 | Fire hazard testing – Part 11-20: Test flames – 500 W flame test methods |
91 | TCVN 9900-11-21:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14 | Fire hazard testing – Part 11-21: Test flames – 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials |
92 | TCVN 9900-11-40:2013 | 2013 | Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm – Thử nghiệm xác nhận – Hướng dẫn. 18 | Fire hazard testing – Part 11-40: Test flames – Confirmatory tests – Guidance |
93 | TCVN 7568-3:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45 | Fire detection and alarm systems – Part 3: Audible alarm devices |
94 | TCVN 7568-7:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa. 62 | Fire detection and alarm systems – Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization |
95 | TCVN 7568-8:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60 | Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor |
96 | TCVN 7568-9:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59 | Fire detection and alarm systems – Part 9: Test fires for fire detectors |
97 | TCVN 7568-10:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38 | Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors |
98 | TCVN 7568-11:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy. 44 | Fire detection and alarm systems — Part 11: Manual call points |
99 | TCVN 7568-12:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55 | Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam |
100 | TCVN 7568-13:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống. 23 | Fire detection and alarm systems — Part 13: Compatibility assessment of system components |
101 | TCVN 7568-14:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà. 52 | Fire detection and alarm systems — Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings |
102 | TCVN 7568-15:2015 | 2015 | Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71 | Fire detection and alarm systems — Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors |
103 | TCVN 7568-16:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. | Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment |
104 | TCVN 7568-17:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch | Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators |
105 | TCVN 7568-18:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. | Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices |
106 | TCVN 7568-19:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. | Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
107 | TCVN 7568-20:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. | Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
108 | TCVN 7568-21:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. | Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment |
109 | TCVN 7568-22:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. | Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts |
110 | TCVN 7568-23:2016 | 2016 | Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác | Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices |
111 | TCVN 12008:2017 | 2017 | Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy | Rubber and plastics hoses — Method of test for flammability |
112 | TCVN 4710:2018 | 2018 | Sản phẩm chịu lửa – Gạch samốt | Refractory product – Fireclay brick |
113 | TCVN 12110:2018 | 2018 | Phòng cháy chữa cháy – Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra | Fire protection – Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine – Technical requirements and test methods |
114 | TCVN 10525-1:2018 | 2018 | Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy – Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định | Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
115 | TCVN 10525-2:2018 | 2018 | Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy – Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy | Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
116 | TCVN 12314-1:2018 | 2018 | Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treo | Fire fighting – Automatic diffusion fire extinguishers – Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers |
117 | TCVN 12653-1:2019 | 2019 | Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật | Fire protection – CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system – Part 1: Technical requirements |
118 | TCVN 12653-2:2019 | 2019 | Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thử | Fire protection – CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system – Part 2: Test methods |
119 | TCVN 6102:2020 | 2020 | Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy – Bột | Fire protection – Fire extinguishing media – Powder |
120 | TCVN 12695:2020 | 2020 | Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng – Phương pháp thử tính không cháy | Reaction to fire tests for products – Non-combustibility test |
121 | TCVN 13112:2020 | 2020 | Chất dẻo xốp – Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ | Cellular plastics – Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame |
122 | TCVN 13249:2020 | 2020 | An toàn cháy – Từ vựng | Fire safety – Vocabulary |
123 | TCVN 12696-1:2020 | 2020 | Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 1: Hướng dẫn thử khả năng bắt cháy | Reaction to fire tests — Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame — Part 1: Guidance on ignitability |
124 | TCVN 12696-2:2020 | 2020 | Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 2: Thử nghiệm với nguồn lửa đơn | Reaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 2: Single-flame source test |
125 | TCVN 12696-3:2020 | 2020 | Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 3: Thử nghiệm với nhiều nguồn lửa | Reaction to fire tests — Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame — Part 3: Multisource test |
126 | TCVN 13252-1:2020 | 2020 | Thử nghiệm đốt – Cửa đi và cửa chắn ngăn khói – Phần 1: Thử nghiệm rò rỉ ở nhiệt độ thường và nhiệt độ mức trung bình | Fire tests – Smoke-control door and shutter assemblies – Part 1: Ambient- and medium-temperature leakage tests |
127 | TCVN 13253-1:2020 | 2020 | Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà – Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật – Phần 1: Hệ chèn bịt lỗ thông | Fire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 1: Penetration seals |
128 | TCVN 13253-2:2020 | 2020 | Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà – Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật – Phần 2: Hệ chèn bịt mối nối (khe hở) thẳng | Fire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 2: Linear joint (gap) seals |
129 | TCVN 13260:2021 | 2021 | Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy mini – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Fire fighting – Small fire extinguisher – Technique requirements and test methods |
130 | TCVN 13261:2021 | 2021 | Phòng cháy chữa cháy – Lăng chữa cháy phun cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Fire fighting – Water spray handline nozzles – Technique requirements and test methods |
131 | TCVN 13316-1:2021 | 2021 | Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử | Fire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods |
132 | TCVN 7161-5:2021 | 2021 | Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12 | Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant |
133 | TCVN 13333:2021 | 2021 | Hệ thống chữa cháy bằng Sol-khí – Yêu cầu về thiết kế, lắp đặt, kiểm tra và bảo dưỡng | Aerosol Fire-Extinguishing systems – Specifications for design, installation, inspection and maintenance |
134 | TCVN 5738:2021 | 2021 | Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu kỹ thuật | Fire protection – Automatic fire alarm system – Technical requirements |
135 | TCVN 7336:2021 | 2021 | Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt | Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements |
136 | TCVN 12314-2:2022 | 2022 | Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 2: Bình khí chữa cháy | Fire protection – Automatic activated fire extinguisher – Part 2: Fire suppression cylinder |
137 | TCVN 13457-1:2022 | 2022 | Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ gia | Fire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives |
138 | TCVN 13455:2022 | 2022 | Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Fire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods |
139 | TCVN 13456:2022 | 2022 | Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt | Fire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements |
140 | TCVN 13418:2022 | 2022 | Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Firefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods |
141 | TCVN 7161-1:2022 | 2022 | Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung | Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements |