TIÊU CHUẨN TRONG LĨNH VỰC PCCC

Tổng hợp Tiêu Chuẩn PCCC cập nhật mới nhất năm 2024 mà bạn cần biết khi làm trong lĩnh vực PCCC

# Số hiệuNăm công bốTên tiếng ViệtTên tiếng Anh
 1TCVN 1769:19751975Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lạiMetallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment
 2TCVN 4879:19891989Phòng cháy. Dấu hiệu an toànFire protection. Safety signs
 3TCVN 5279:19901990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chungFire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements
 4TCVN 2053:19931993Dây thép mạ kẽm thông dụngGalvanized steel wire for general purpose
 5TCVN 5739:19931993Thiết bị chữa cháy – Đầu nốiFire fighting equipment – Coupling heads
 6TCVN 2622:19951995Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình – Yêu cầu thiết kếFire protection of buildings – Design requirements
 7TCVN 6100:19961996Phòng cháy chữa cháy. Chất chữa cháy – Cacbon đioxitFire protection. Fire extinguishing media – Carbon dioxide
 8TCVN 6101:19961996Thiết bị chữa cháy. Hệ thống chữa cháy cacbon đioxit. Thiết kế và lắp đặtFire protection equipment. Carbon dioxide extinguishing systems for use on premises. Design and installation
 9TCVN 6103:19961996Phòng cháy chữa cháy. Thuật ngữ. Khống chế khóiFire protection. Vocabulary. Smoke control
 10TCVN 6160:19961996Phòng cháy chữa cháy – Nhà cao tầng – Yêu cầu thiết kếFire protection – High rise building – Design requirements
 11TCVN 6161:19961996Phòng cháy chữa cháy. Chợ và trung tâm thương mại. Yêu cầu thiết kếFire protection. Market and supermarket. Design requirements
 12TCVN 6305-4:19971997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanhFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices
 13TCVN 6379:19981998Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuậtFire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments
 14TCVN 7027:20022002Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạoFire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction
 15TCVN 7194:20022002Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loạiThermal insulating materials. Classification
 16TCVN 5684:20032003An toàn cháy các công trình dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu chungFire safety for petroleum and petroleum products facilities. General requirements
 17TCVN 7278-1:20032003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nướcFire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids
 18TCVN 7278-2:20032003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nướcFire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids
 19TCVN 7278-3:20032003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy hoà tan được với nướcFire extinguishing media. Foam concentrates. Part 3: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water miscible liquids
 20TCVN 7435-1:20042004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 1: Lựa chọn và bố tríFire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 1: Selection and installation
 21TCVN 7435-2:20042004Phòng cháy, chữa cháy . Bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy. Phần 2: kiểm tra và bảo dưỡngFire protection. Portable and wheeled fire extinguishers. Part 2: Inspection and maintenance
 22TCVN 6305-7:20062006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 7: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm (ESFR)Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 7: Requirements and test methods for early suppression fast response (ESFR) sprinklers
 23TCVN 7568-1:20062006Hệ thống báo cháy – Phần 1: Quy định chung và định nghĩa,Fire detection and alarm systems – Part 1: General and definitions
 24TCVN 6305-11:20062006Phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 11: Yêu cầu và phương pháp thử đối với giá treo ốngFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 11: Requirements and test methods for pipe hangers
 25TCVN 6305-1:20072007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với SprinklerFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers
 26TCVN 6305-2:20072007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nướcFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 2: Requirements and test methods for wet alarm valves, retard chambers and water motor alarms
 27TCVN 6305-3:20072007Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khôFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves
 28TCVN 7444-16:20072007Xe lăn – Phần 16 – Độ bền chống cháy của các bộ phận được bọc đệm – Yêu cầu và phương pháp thửWheelchairs – Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts – Requirements and test methods
 29TCVN 7884:20082008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nénA fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water
 30TCVN 4878:20092009Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháyFire protection. Classification of fires
 31TCVN 5740:20092009Phương tiện phòng cháy chữa cháy. Vòi đẩy chữa cháy. Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao suFire fighting equipment. Fire fighting hoses. Fire rubberized hoses made of synthetic thrends
 32TCVN 8060:20092009Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòiFire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies
33TCVN 3890:20092009Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡngFire protection equipments for building and construction – Providing, installation, inspection, maintenance
34TCVN 6305-5:20092009Phòng cháy và chữa cháy. Hệ thống sprinkler tự động. Phần 5: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van trànFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 5: Requirements and test methods for deluge valves
35TCVN 7161-9:20092009Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227eaGaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design – Part 9: HFC 227ea extinguishant
36TCVN 7161-13:20092009Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 13: Khí chữa cháy IG-100Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 13: IG-100 extinguishant
37TCVN 8522:20102010Đệm không khí cứu người 20m và 45mSafety air cushions 20m and 45m
38TCVN 8523:20102010Ống tụt cứu người 30m30m escape chute
39TCVN 6396-3:20102010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lựcSafety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts.
40TCVN 6396-58:20102010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử – Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầngSafety rules for the construction and installation of lifts – Examination and tests – Part 58: Landing doors fire resistance test
41TCVN 6396-72:20102010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts
42TCVN 6396-73:20102010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng – Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháySafety rules for the construction and installation of lifts – Particular applications for passenger and goods passenger lifts – Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
43TCVN 6613-1-1:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Trang thiết bị thử nghiệm.Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions – Part 1-1: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable – Apparatus
44TCVN 6613-1-2:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 1-2: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp. Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1kWTests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable. Procedure for 1 kW premixed flame
45TCVN 6613-2-1:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 2-1: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp cỡ nhỏ. Trang thiết bị thử nghiệmTests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable. Apparatus
46TCVN 6613-3-10:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-10: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Trang thiết bị thử nghiệm.Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Apparatus
47TCVN 6613-3-21:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-21: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A F/R.Tests on electric cables under fire conditions. Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A F/R
48TCVN 6613-3-22:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A.Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A
49TCVN 6613-3-23:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-23: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp BTests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category B
50TCVN 6613-3-24:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-24: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp BTests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category C
51TCVN 6613-3-25:20102010Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-25: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp DTests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category D
52TCVN 9031:20112011Vật liệu chịu lửa – Ký hiệu các đại lượng và đơn vịRefractories – Quantities symbols and units
53TCVN 9032:20112011Vật liệu chịu lửa – Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay.Refractories – Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns.
54TCVN 9033:20112011Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản.Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions.
55TCVN 9383:20122012Thử nghiệm khả năng chịu lửa – Cửa đi và cửa chắn ngăn cháyFire resistance test – Fire door and shutter assemblies
56TCVN 9310-3:20122012Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 3: Phát  hiện cháy và báo cháyFire protection – Vocabulary – Part 3: Fire detection and alarm
57TCVN 9310-4:20122012Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháyFire protection – Vocabulary – Part 4: Fire extinction equipment
58TCVN 9310-8:20122012Phòng cháy chữa cháy – Từ vựng. Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểmFire protection – Vocabulary – Part 8: Terms specific to firefighting, rescue services and handling hazardous materials
59TCVN 9311-1:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 1: Yêu cầu chungFire – resistance tests – Elements of building construction – Part 1: General requirements
60TCVN 9311-3:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 3: Chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệmFire-resistance tests – Elements of building construction – Part 3: Commentary on test method and test data application
61TCVN 9311-4:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 4: Yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng chịu tảiFire-resistance tests – Elements of building construction – Part 4: Specific requirements for load bearing vertical separating elements
62TCVN 9311-6:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầmFire-resistance tests – Elements of building construction – Part 6: Specific requirements for beams
63TCVN 9311-7:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 7: Các yêu cầu riêng đối với cộtFire-resistance tests – Elements of building construction – Part 7: Specific requirements for columns
64TCVN 9311-8:20122012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 8: Các yêu cầu riêng đối với bộ phận ngăn cách đứng không chịu tảiFire-resistance tests – Elements of building construction – Part 8: Specific requirements for non-loadbearing vertical separating elements
65TCVN 7026:20132013Chữa cháy – Bình chữa cháy xách tay – Tính năng và cấu tạoFire fighting – Portable fire extinguishers – Performance and construction
66TCVN 7027:20132013Chữa cháy. Bình chữa cháy có bánh xe. Tính năng và cấu tạoFire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction
67TCVN 6305-6:20132013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 6: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiềuFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 6: Requirements and test methods for check valves
68TCVN 6305-8:20132013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trướcFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves
69TCVN 6305-9:20132013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 9: Yêu cầu và phương pháp thử đối với đầu phun sươngFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 9: Requirements and test methods for water mist nozzles
70TCVN 7568-2:20132013Hệ thống báo cháy – Phần 2: Trung tâm báo cháyFire detection and alarm systems – Part 2: Control and indicating equipment
71TCVN 7568-4:20132013Hệ thống báo cháy. Phần 4: Thiết bị cấp nguồnFire detection and alarm systems. Part 4: Power supply equipment
72TCVN 7568-5:20132013Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểmFire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors
73TCVN 7568-6:20132013Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóaFire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells
74TCVN 9618-1:20132013Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 1: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1,0 kV và có đường kính ngoài lớn hơn 20mmTests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 1: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter exceeding 20 mm
75TCVN 9620-2:20132013Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầuMeasurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements
76TCVN 6305-10:20132013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhàFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 10: Requirements and test methods for domestic sprinklers
77TCVN 6305-12:20132013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thépFire protection. Automatic sprinkler systems. Part 12: Requirements and test methods for grooved-end components for steel pipe systems
78TCVN 6396-70:20132013Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tậtSafety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
79TCVN 6396-80:20132013Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàngSafety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts
80TCVN 9900-11-2:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa trộn trước 1kW – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20Fire hazard testing – Part 11-2:Test flames – 1 kW nominal pre-mixed flame – Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
81TCVN 9900-11-3:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 500W. Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 28Fire hazard testing – Part 11-3: Test flames – 500 W flames – Apparatus and confirmational test methods
82TCVN 9900-11-4:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm – Ngọn lửa 50W – Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. 21Fire hazard testing – Part 11-4: Test flames – 50 W flame – Apparatus and confirmational test method
83TCVN 9900-11-5:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim – Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18Fire hazard testing – Part 11-5: Test flames – Needle-flame test method – Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
84TCVN 9900-2-10:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chungFire hazard testing – Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire apparatus and common test procedure
85TCVN 9900-2-11:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnhFire hazard testing – Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire flammability test method for endproducts
86TCVN 9900-2-12:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệuFire hazard testing – Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials
87TCVN 9900-2-13:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ – Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệuFire hazard testing – Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods – Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials
88TCVN 9900-11-10:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-10: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. 25Fire hazard testing – Part 11-10: Test flames – 50 W horizontal and vertical flame test methods
89TCVN 9900-11-11:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm – Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. 21Fire hazard testing – Part 11-11: Test flames – Determination of the characteristic heat flux for ignition from a noncontacting flame source
90TCVN 9900-11-20:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. 19Fire hazard testing – Part 11-20: Test flames – 500 W flame test methods
91TCVN 9900-11-21:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-21: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. 14Fire hazard testing – Part 11-21: Test flames – 500 W vertical flame test method for tubular polymeric materials
92TCVN 9900-11-40:20132013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm – Thử nghiệm xác nhận – Hướng dẫn. 18Fire hazard testing – Part 11-40: Test flames – Confirmatory tests – Guidance
93TCVN 7568-3:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45Fire detection and alarm systems – Part 3: Audible alarm devices
94TCVN 7568-7:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa. 62Fire detection and alarm systems – Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization
95TCVN 7568-8:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor
96TCVN 7568-9:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59Fire detection and alarm systems – Part 9: Test fires for fire detectors
97TCVN 7568-10:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors
98TCVN 7568-11:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 11: Hộp nút ấn báo cháy. 44Fire detection and alarm systems — Part 11: Manual call points
99TCVN 7568-12:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam
100TCVN 7568-13:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống. 23Fire detection and alarm systems — Part 13: Compatibility assessment of system components
101TCVN 7568-14:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà. 52Fire detection and alarm systems — Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings
102TCVN 7568-15:20152015Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71Fire detection and alarm systems — Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors
103TCVN 7568-16:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh.Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment
104TCVN 7568-17:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạchFire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators
105TCVN 7568-18:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra.Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices
106TCVN 7568-19:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp.Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes
107TCVN 7568-20:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút.Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors
108TCVN 7568-21:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến.Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment
109TCVN 7568-22:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống.Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts
110TCVN 7568-23:20162016Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giácFire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices
111TCVN 12008:20172017Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháyRubber and plastics hoses — Method of test for flammability
112TCVN 4710:20182018Sản phẩm chịu lửa – Gạch samốtRefractory product – Fireclay brick
113TCVN 12110:20182018Phòng cháy chữa cháy – Bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm traFire protection – Portable fire centrifugal pump with internal combustion engine – Technical requirements and test methods
114TCVN 10525-1:20182018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy – Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố địnhRubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems
115TCVN 10525-2:20182018Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy – Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháyRubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service – Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles
116TCVN 12314-1:20182018Chữa cháy- Bình chữa cháy tự động kích hoạt- Phần 1: Bình bột loại treoFire fighting – Automatic diffusion fire extinguishers – Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers
117TCVN 12653-1:20192019Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuậtFire protection – CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system – Part 1: Technical requirements
118TCVN 12653-2:20192019Phòng cháy chữa cháy – Ống và phụ tùng đường ống CPVC dùng trong hệ thống sprinkler tự động – Phần 2: Phương pháp thửFire protection – CPVC pipe and fittings used in automatic sprinkler system – Part 2: Test methods
119TCVN 6102:20202020Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy – BộtFire protection – Fire extinguishing media – Powder
120TCVN 12695:20202020Thử nghiệm phản ứng với lửa cho các sản phẩm xây dựng – Phương pháp thử tính không cháyReaction to fire tests for products – Non-combustibility test
121TCVN 13112:20202020Chất dẻo xốp – Xác định đặc tính cháy theo phương ngang của mẫu thử nhỏ khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏCellular plastics – Determination of horizontal burning characteristics of small specimens subjected to a small flame
122TCVN 13249:20202020An toàn cháy – Từ vựngFire safety – Vocabulary
123TCVN 12696-1:20202020Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 1: Hướng dẫn thử khả năng bắt cháyReaction to fire tests — Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame — Part 1: Guidance on ignitability
124TCVN 12696-2:20202020Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 2: Thử nghiệm với nguồn lửa đơnReaction to fire tests — Ignitability of products subjected to direct impingement of flame — Part 2: Single-flame source test
125TCVN 12696-3:20202020Thử nghiệm phản ứng với lửa – Khả năng bắt cháy của sản phẩm dưới tác động trực tiếp của ngọn lửa – Phần 3: Thử nghiệm với nhiều nguồn lửaReaction to fire tests — Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame — Part 3: Multisource test
126TCVN 13252-1:20202020Thử nghiệm đốt – Cửa đi và cửa chắn ngăn khói – Phần 1: Thử nghiệm rò rỉ ở nhiệt độ thường và nhiệt độ mức trung bìnhFire tests – Smoke-control door and shutter assemblies – Part 1: Ambient- and medium-temperature leakage tests
127TCVN 13253-1:20202020Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà – Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật – Phần 1: Hệ chèn bịt lỗ thôngFire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 1: Penetration seals
128TCVN 13253-2:20202020Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà – Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật – Phần 2: Hệ chèn bịt mối nối (khe hở) thẳngFire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 2: Linear joint (gap) seals
129TCVN 13260:20212021Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy mini – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thửFire fighting – Small fire extinguisher – Technique requirements and test methods
130TCVN 13261:20212021Phòng cháy chữa cháy – Lăng chữa cháy phun cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thửFire fighting – Water spray handline nozzles – Technique requirements and test methods
131TCVN 13316-1:20212021Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thửFire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods
132TCVN 7161-5:20212021Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant
133TCVN 13333:20212021Hệ thống chữa cháy bằng Sol-khí – Yêu cầu về thiết kế, lắp đặt, kiểm tra và bảo dưỡngAerosol Fire-Extinguishing systems – Specifications for design, installation, inspection and maintenance
134TCVN 5738:20212021Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu kỹ thuậtFire protection – Automatic fire alarm system – Technical requirements
135TCVN 7336:20212021Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặtFire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements
136TCVN 12314-2:20222022Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy tự động kích hoạt – Phần 2: Bình khí chữa cháyFire protection – Automatic activated fire extinguisher – Part 2: Fire suppression cylinder
137TCVN 13457-1:20222022Phòng cháy chữa cháy – Chất chữa cháy gốc nước – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với chất phụ giaFire protection – Wetting Agents – Part 1: Technical requirements and testing methods for Water Additives
138TCVN 13455:20222022Phòng cháy chữa cháy – Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thửFire protection – Flexible hose connects the sprinkler in automatic sprinkler system – Technical requirements and test methods
139TCVN 13456:20222022Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặtFire protection – Emergency lighting and Exit sign – Design, installation requirements
140TCVN 13418:20222022Phòng cháy chữa cháy – Lăng phun bọt chữa cháy cầm tay – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thửFirefighting and protection – Portable foam nozzle – Technical requirements and testing methods
141TCVN 7161-1:20222022Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chungGaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements
HỘI KỸ SƯ PCCC
HỘI KỸ SƯ PCCC

Trả lời

Chào mừng bạn đến hội kỹ sư PCCC