Tính toán khối lượng N2:
Cơ sở tính toán thiết kế :
Căn cứ Bảng 3 TCVN 7161-13:2003 ISO 6183:1990. Lượng chất chữa cháy N2 cần thiết cho phòng máy là :
Áp dụng công thức : QR = mSR (m3) Trong đó :
Sr là thể tích riêng chuẩn (tính bằng mét khối trên kilôgam); nghĩa là thể tích riêng của hơi ở nhiệt độ nạp chuẩn đối với hơi quá nhiệt IG-100 ở áp suất 1,013 bar có thể được xác định gần đúng theo công thức: Sr = k1 + k2Tr
“trong đó k1 = 0,799 68; k2 = 0,002 93;
Tr là nhiệt độ chuẩn (tính bằng độ C): nghĩa là nhiệt độ nạp (20oC trong bảng)”
=> Sr = 0.8583 (m3/kg)
Khối lượng chất chữa cháy N2 tính toán :
Áp dụng công thức : bên dưới m=(kg)

V là thể tích của khu vực nguy hiểm (tính bằng mét khối); nghĩa là thể tích được bao che trừ đi các cấu trúc hoặc công trình cố định không thấm khí chữa cháy.
T là nhiệt độ (tính bằng độ C): nghĩa là nhiệt độ thiết kế trong khu vực nguy hiểm;
S là thể tích riêng (tính bằng mét khối trên kilôgam): thể tích riêng của hơi quá nhiệt IG-100 ở áp suất 1,013 bar có thể được xác định gần đúng theo công thức
S = k1 + k2T (m3/kg)
Chọn : S = 0.7082 (m3/kg)
c là nồng độ (tính bằng phần trăm): nghĩa là nồng độ thể tích của IG-100 trong không khí ở nhiệt độ đã cho và áp suất 1,013 bar tuyệt đối.
Chọn : c = 41.50 %
BẢNG TÍNH KHÍ CHỮA CHÁY N2 (THEO TCVN 7161-13:2009) Calculation Sheet – N2 Total Flooding Concentrate (TCVN 7161-13:2009) | |||||||||||||
Tên phòng, khu vực Description – Unit | Kích thước Dimensions | Thể tích V1 Gross Volume (m3) | Thể tích chiếm chỗ Structure volume (m3) | Thể tích thực Net Volume (m3) | Lớp đám cháy Class of fire | Nồng độ Design Concentrate (%) | Nhiệt độ Temperature (º C) | Thể tích riêng Specific Volume (kg/m3) | Lượng chất chữa cháy Agent Weight of Hazard Volume (kg) | Lượng chất chữa cháy Agent Weight of Hazard Volume (m3) | Loại bình khí Cylinder type | ||
Diện tích (m2) Area (m2) (A) | Cao (m) Hight (m) (H) | V1 | V2 | V=V1-V2 | C | T | S | ![]() | QR = m*SR | Chủng loại Type | Tổng Total | ||
Phòng trạm biến áp Transformer Room | 71.67 | 3.90 | 279.51 | 0.00 | 279.51 | Class A,C | 41.50 | 21 | 0.7082 | 211.61 | 149.56 | 21m3 / 80l / 300bar | 8 |
Phòng máy phát Generator Room | 69.50 | 3.00 | 208.50 | 0.00 | 208.50 | Class A,C | 41.50 | 21 | 0.7082 | 157.85 | 111.56 | 21m3 / 80l / 300bar | 6 |
Phòng MSB MSB Room | 47.50 | 3.00 | 142.50 | 0.00 | 142.50 | Class A,C | 41.50 | 21 | 0.7082 | 107.88 | 76.25 | 21m3 / 80l / 300bar | 4 |
Tổng lượng chất chữa cháy Total extinguishing agent |
